英语翻译亲戚在越南,最近给父亲发了几条短信,但是都是越南语啊,不懂,麻烦懂的大哥帮忙看一下啊,以下按短信接收时间顺序.第
来源:学生作业帮 编辑:灵鹊做题网作业帮 分类:综合作业 时间:2024/05/16 06:01:25
英语翻译
亲戚在越南,最近给父亲发了几条短信,但是都是越南语啊,不懂,麻烦懂的大哥帮忙看一下啊,以下按短信接收时间顺序.第一条Chú trung con là con gái thứ 8 của ba con,chú thím và các第二条em và các cháu khoẻ không,hiện tại chú còn ờ dịa chí 第三条cũ không,để con gởi thư qua cho chú ,khi nào chú nhận được第四条tin nhắn này chú bấm ok lại,con chúc chú thím các em và 第五条các cháu dồi dào sức khoẻ.địa chỉ của con là hẻm 292/1第六条7 bà hạt phường 9 quận 10第7条Chào chú con là con gái thứ 5 nè chú thím và các anh chị第8条vẫn mạnh khỏe chứ các cháu bên này cũng khỏe hôm nào có 第9条dịp con thăm chú nha
亲戚在越南,最近给父亲发了几条短信,但是都是越南语啊,不懂,麻烦懂的大哥帮忙看一下啊,以下按短信接收时间顺序.第一条Chú trung con là con gái thứ 8 của ba con,chú thím và các第二条em và các cháu khoẻ không,hiện tại chú còn ờ dịa chí 第三条cũ không,để con gởi thư qua cho chú ,khi nào chú nhận được第四条tin nhắn này chú bấm ok lại,con chúc chú thím các em và 第五条các cháu dồi dào sức khoẻ.địa chỉ của con là hẻm 292/1第六条7 bà hạt phường 9 quận 10第7条Chào chú con là con gái thứ 5 nè chú thím và các anh chị第8条vẫn mạnh khỏe chứ các cháu bên này cũng khỏe hôm nào có 第9条dịp con thăm chú nha
第一条Chú trung con là con gái thứ 8 của ba con,chú thím và các
钟(姓或者是名字)叔叔,我是我爸爸的八女儿,叔叔婶婶还好吗?
第二条em và các cháu khoẻ không,hiện tại chú còn ờ dịa chí cũ không,
弟弟妹妹还好吗?您还住在原来的地方吗?
第三条để con gởi thư qua cho chú ,khi nào chú nhận được
我可以寄信给你们,什么时间您收到这个短信
第四条tin nhắn này chú bấm ok lại, con chúc chú thím các em và
您可以直接回复OK,我祝叔叔和婶婶还有
第五条các cháu dồi dào sức khoẻ.địa chỉ của con là
您的家人身体健康,我的地址是 hẻm 292/1
第六条7 bà hạt phường 9 quận 10
这个是地址全称hẻm 292/1 7 bà hạt phường 9 quận 10 (第十郡第九坊什么路292/17巷,这个地方太小了,翻译不准,要寄东西或者过来直接写越文就好了)
第7条Chào chú con là con gái thứ 5 nè chú thím và các anh chị
叔叔你好,我是五女儿,叔叔婶婶哥哥姐姐
第8条vẫn mạnh khỏe chứ các cháu bên này cũng khỏe hôm nào có
还好吗?我们在这边都很好.改天有
第9条dịp con thăm chú nha
机会的话我去看望您.
结语:老八叫你弟弟妹妹,老五叫你哥哥姐姐,有点乱,不过意思就差不多勒,就是问候的意思,给分吧!
钟(姓或者是名字)叔叔,我是我爸爸的八女儿,叔叔婶婶还好吗?
第二条em và các cháu khoẻ không,hiện tại chú còn ờ dịa chí cũ không,
弟弟妹妹还好吗?您还住在原来的地方吗?
第三条để con gởi thư qua cho chú ,khi nào chú nhận được
我可以寄信给你们,什么时间您收到这个短信
第四条tin nhắn này chú bấm ok lại, con chúc chú thím các em và
您可以直接回复OK,我祝叔叔和婶婶还有
第五条các cháu dồi dào sức khoẻ.địa chỉ của con là
您的家人身体健康,我的地址是 hẻm 292/1
第六条7 bà hạt phường 9 quận 10
这个是地址全称hẻm 292/1 7 bà hạt phường 9 quận 10 (第十郡第九坊什么路292/17巷,这个地方太小了,翻译不准,要寄东西或者过来直接写越文就好了)
第7条Chào chú con là con gái thứ 5 nè chú thím và các anh chị
叔叔你好,我是五女儿,叔叔婶婶哥哥姐姐
第8条vẫn mạnh khỏe chứ các cháu bên này cũng khỏe hôm nào có
还好吗?我们在这边都很好.改天有
第9条dịp con thăm chú nha
机会的话我去看望您.
结语:老八叫你弟弟妹妹,老五叫你哥哥姐姐,有点乱,不过意思就差不多勒,就是问候的意思,给分吧!
英语翻译亲戚在越南,最近给父亲发了几条短信,但是都是越南语啊,不懂,麻烦懂的大哥帮忙看一下啊,以下按短信接收时间顺序.第
英语翻译Anh sap ve den vietnam到越南打电话或发短信给我用越南语又怎么说?
我女朋友发了条i miss you的短信给我我不懂哦!还是打的倒的要我倒过来看!
发短信总是呵呵呵呵我朋友(异性,很铁)给我发短信最近抽风的不行啊~总是在短信里故意“恶心”我,什么说我小坏蛋~还有可爱~
英语翻译网友们,最近看了这条短信,感觉很有诗意和想象力的,如果翻译成英文,该如何译出来啊?
天气冷了 给几条关心别人的短信
我分手的女朋友给我发了一条这样的短信我不懂什么意思请高手解答一下
给几条廉政短信
“尔但一开两朵,最近有个我喜欢的女孩子给我发了条这样的短信,我实在是文化水平有限,理解不了啊,都急死我了~期待文化人的出
小命给若干人发了短信.每个收到短信的人又给相同数量的其他人发了短信,此时,收到这条短信的人共有156个,你能求出小明给多
给外国人发短信怎么开头啊
我感冒给领导请假了,发了跳短信!请了四天!领导给回了短信是带病来销假是什么意思啊!(请假都给个领导发短信,不让打电话的)